Chỉ thành phần và định lượng, liệu đã đủ để chọn đúng loại vải?
Trong quá trình làm nghề, mình gặp không ít khách hàng rất băn khoăn giữa các loại vải, thậm chí gửi cho mình những bảng mô tả cực kỳ chi tiết về thành phần: “87% poly, 13% spandex”, “100% poly, trọng lượng 200gsm”, “75% freezing poly, 15% elastane”…và tin rằng chỉ cần vậy là đủ để chọn được loại vải phù hợp.
Sự thật không đơn giản như vậy.
⚠️ Vì sao chỉ thành phần và định lượng chưa đủ để đánh giá chất liệu vải?
Thành phần chỉ là một trong nhiều yếu tố cấu thành chất lượng vải. Ngoài ra còn phải xét đến:
-
Cấu trúc dệt/đan (dệt kim, dệt thoi, interlock, pique, single jersey, 4 chiều, v.v.)
-
Độ hoàn thiện bề mặt: có xử lý chống nhăn, chống co rút, làm mềm không?
-
Nguồn gốc sợi và cách pha: poly Trung Quốc hay Hàn Quốc? Spandex bao nhiêu denier?
-
Độ định lượng: vải 180gsm khác hoàn toàn 220gsm dù cùng thành phần
- Cảm giác khi mặc, độ bền khi giặt…
Nghĩa là hai loại vải cùng thành phần vẫn có thể cho cảm giác mặc, độ bền và độ thoáng khí hoàn toàn khác nhau!

❗ Cùng thành phần – có hàng chục loại vải khác nhau – khác trải nghiệm
Bạn có biết, hai loại vải có cùng thành phần và trọng lượng hoàn toàn có thể đem lại cảm giác mặc, độ bền và tính thẩm mỹ rất khác nhau?
Ví dụ với vải dệt kim:
-
65% cotton – 35% poly có thể là vải cá sấu (piqué) hoặc cotton trơn (single jersey).
👉 Cá sấu có mặt vải sần, dày dặn, thấm hút tốt, dùng cho áo polo.
👉 Cotton trơn thì mềm nhẹ, co giãn tốt, thường dùng cho áo thun cổ tròn.
Ví dụ với vải dệt thoi:
-
65% poly – 35% cotton có thể là kate silk, kate ford, hoặc thậm chí là kate sọc dày mỏng khác nhau.
👉 Dù cùng thành phần, mỗi loại cho mặt vải, độ đứng, độ nhăn và cảm giác mặc rất khác nhau.
🔍 Ví dụ minh hoạ rõ ràng hơn: Cùng là 65% cotton – 35% poly:
-
Vải thun cá sấu CVC 65/35, dùng may áo polo đồng phục
-
Vải kate Mỹ 65/35, dùng may áo sơ mi văn phòng
-
Vải kaki 65/35, dùng may quần đồng phục bảo hộ
👉 Ba loại này khác nhau hoàn toàn về độ dày, bề mặt, độ co giãn, độ thấm hút – dù cùng một công thức thành phần.
❗ Định lượng (gsm) không phản ánh chính xác độ dày hay chất lượng vải
GSM (gram per square meter) là đơn vị đo khối lượng vải trên mỗi mét vuông. Tuy nhiên, đây không phải là chỉ số tuyệt đối để đánh giá độ dày hay độ bền của vải. Hai loại vải cùng có GSM 200 vẫn có thể mang lại cảm giác hoàn toàn khác nhau:
-
Vải dệt ép chặt, không co giãn: sẽ có cảm giác cứng cáp, ít nhăn, ít bai nhão.
-
Vải dệt thưa, co giãn 4 chiều hoặc dệt 2 mặt: dù cùng trọng lượng, có thể mềm rũ hơn, thoáng khí hơn, hoặc thậm chí nhanh giãn hơn sau vài lần sử dụng.
Ngoài ra, GSM cũng không nói lên chất lượng sợi vải, ví dụ:
-
Sợi cotton chải kỹ sẽ mềm và bền hơn sợi cotton carded (sợi chưa xử lý).
-
Cùng là polyester, nhưng sợi tròn hay sợi dẹt, sợi to hay nhỏ sẽ ảnh hưởng lớn đến độ mịn và độ bền.
👉 Kết luận: GSM chỉ nên được dùng để tham khảo, không thể thay thế việc kiểm tra mẫu thật khi chọn vải may đồng phục.
❗ Không có tiêu chuẩn chung cho tên gọi vải trên thị trường Việt Nam
Một trong những điểm khiến nhiều khách hàng và cả nhà may “rối loạn” là: tên gọi vải không có chuẩn hóa, mỗi đơn vị sản xuất hoặc cung cấp lại dùng một cách đặt tên riêng. Các thuật ngữ như “freezing poly”, “cooling fabric”, “usa pique”… không phải là tiêu chuẩn kỹ thuật
→ Đây là tên gọi mang tính thương mại, thường để tạo cảm giác cao cấp hoặc chuyên biệt, nhưng không có quy chuẩn chung.
Ví dụ:
-
“Vải coolmate”: nhiều nơi dùng để gọi các loại vải có cảm giác lạnh, mát tay, thường pha polyester + rayon + spandex, nhưng thành phần thực tế mỗi nơi mỗi khác.
-
Cùng loại vải, có nơi gọi là “poly lạnh”, “cá sấu lạnh”, “poly co giãn”, “aircool”, “thun lạnh”, “poly thể thao” – khiến khách dễ nhầm lẫn.
-
Hay như “vải cá sấu USA” cũng có nơi gọi là vải mắt chim CVC, dù không hề có tiêu chuẩn nào khẳng định 2 cái tên này là một.
👉 Kết luận: Khi làm việc với nhà may, nếu cần giống một mẫu cụ thể nào đó khách nên cung cấp mẫu thực tế hoặc hình ảnh rõ ràng, và hiểu rằng tên gọi chỉ mang tính tham khảo. Điều quan trọng là thành phần, kiểu dệt, độ co giãn và cảm nhận thực tế của vải.
⚠️ Hiểu nhầm phổ biến của người đặt may:
“Bên kia báo tôi loại 87% poly + 13% spandex giá 85.000, bên bạn báo cao hơn – có phải bạn đắt không?”
Không thể so sánh đơn giản như vậy. Vì sẽ có những sự khác bệt mà mình chưa biết:
-
Chưa biết loại dệt là dệt kim mắt chim, interlock hay vải trơn
-
Chưa rõ spandex là loại nào, dệt ngang hay dọc, độ hồi tốt hay không
-
Màu vải, chất nhuộm, khả năng giữ màu, độ xù lông – hoàn toàn chưa đề cập
📌Tại sao lại có sự khác biệt?
Bởi kiểu dệt, kích thước sợi, xử lý hoàn tất, công nghệ dệt đều ảnh hưởng đến chất lượng vải. Thành phần và định lượng chỉ là một yếu tố nhỏ trong tổng thể.
Khi một khách hàng chỉ đưa thông tin “87% poly – 13% spandex” mà không có mẫu thực tế, thì nhà may sẽ phải suy đoán – và rủi ro chọn sai rất cao.
📌 Vậy khi nào nên dùng thông tin thành phần – định lượng?
✅ Chỉ nên dùng để tham khảo bước đầu, hoặc đối chiếu sơ bộ khi bạn đã biết rõ mẫu thực tế.
❌ Không nên dùng làm cơ sở duy nhất để đi so sánh giá giữa các nhà may – vì nguy cơ so táo với cam là rất cao.
📌 Tham khảo: Một số loại vải cá sấu thường dùng trong may áo đồng phục polo
Tên gọi thông dụng | Thành phần | Định lượng (ước tính) | Đặc điểm | |
---|---|---|---|---|
Cá sấu PE | 100% Poly | 180–200gsm | Rẻ, khô nhanh, không nhăn, dễ in | |
Cá sấu 65/35 | 65% cotton, 35% poly | 190–210gsm | Thoáng, dùng phổ biến cho đồng phục | |
Cá sấu 100% cotton | 100% cotton | 190–220gsm | Mềm, thấm hút tốt, giá cao hơn | |
Cá sấu co giãn | Cotton + Spandex (hoặc poly) | 200–230gsm | Co giãn 2 chiều, mặc thoải mái | |
Cá sấu lạnh | 100% poly lạnh | ~180gsm | Mềm, mát, bề mặt trơn, ít xù |
🔍 Ghi chú: Tên gọi và giá có thể thay đổi theo nhà cung cấp. May Thành Đạt luôn gửi mẫu thật để khách kiểm tra kỹ trước khi quyết định.
May Thành Đạt: Không chạy theo sự “phức tạp để sang”
Chúng tôi từng gặp nhiều trường hợp khách được giới thiệu một loại vải nghe rất “cao cấp”, nhưng sau đó thử mẫu thấy:
-
Mặc nóng bí hơn cả vải PE thông thường
-
In logo không ăn màu
-
Giặt vài lần bị xù hoặc chảy nhão
-
Hoặc bị cứng, nặng, không phù hợp đồng phục đông người dùng
Đặt may đồng phục là câu chuyện sử dụng lâu dài, bền vững, và phù hợp đại đa số. Đừng để tên vải nghe lạ khiến bạn mất phương hướng.
✅ Lời khuyên cho người đặt áo đồng phục:
-
Đừng chỉ dựa vào thông số thành phần – hãy cảm nhận mẫu thật
-
Luôn hỏi kỹ về mục đích sử dụng: Mặc hằng ngày? Trong nhà xưởng? Ra ngoài nắng? Làm sự kiện?
-
Chọn nhà may có tư vấn kỹ thuật, không chỉ “báo giá theo yêu cầu”
-
Hãy so sánh vải thật, không chỉ so bảng báo giá
📞 Nếu bạn đang cần may đồng phục đẹp, đúng nhu cầu, hãy để May Thành Đạt gửi mẫu vải thật và tư vấn chi tiết miễn phí.
